Cách đọc tên CPU Intel và cách đọc tên năm sản xuất
Giải mã ý nghĩa tên, ký hiệu, hậu tố chip Intel trên máy tính PC, laptop
1. Cách đọc tên chip Intel
Để đọc tên CPU Intel và năm sản xuất, bạn cần hiểu rõ công thức đặt tên của Intel. Về cơ bản, tên CPU bao gồm: Tên thương hiệu (Intel Core), dòng sản phẩm (ví dụ: i3, i5, i7, i9), số thứ tự thế hệ, và các ký hiệu hậu tố (ví dụ: K, F, T). Năm sản xuất thường không được thể hiện trực tiếp trong tên CPU mà được xác định thông qua số thứ tự thế hệ kết hợp với thông tin từ nhà sản xuất.
2. Các thế hệ CPU Intel Core từ trước đến nay
Ví dụ:
Máy tính Dell Core i5-3470 : Thì đối chiếu theo bảng bên dưới năm sản xuất là năm 2012
Máy tính Dell Core i5-4590 : Thì đối chiếu theo bảng bên dưới năm sản xuất là năm 2013
Máy tính Dell Core i5-8700 : Thì đối chiếu theo bảng bên dưới năm sản xuất là năm 2017
Máy tính Dell Core i5-1215U : Thì đối chiếu theo bảng bên dưới năm sản xuất là năm 2021
Thế hệ Intel Core |
Năm ra mắt |
Tên gọi |
Thế hệ thứ 15 |
2024 |
Arrow Lake |
Thế hệ thứ 14 |
2023 |
Raptor Lake Refresh |
Thế hệ thứ 13 |
2022 |
Raptor Lake |
Thế hệ thứ 12 |
2021 |
Alder Lake |
Thế hệ thứ 11 |
2020 |
Tiger Lake |
Thế hệ thứ 10 |
2019 |
Ice Lake (Laptop) Comet Lake (PC) Amber Lake |
Thế hệ thứ 9 |
2018 |
Coffee Lake Refresh Cannon Lake Whiskey Lake |
Thế hệ thứ 8 |
2017 |
Coffee Lake |
Thế hệ thứ 7 |
2017 |
Kaby Lake |
Thế hệ thứ 6 |
2015 |
Skylake |
Thế hệ thứ 5 |
2015 |
Broadwell |
Thế hệ thứ 4 |
2013 |
Haswell |
Thế hệ thứ 3 |
2012 |
Ivy Bridge |
Thế hệ thứ 2 |
2011 |
Sandy Bridge |
Thế hệ thứ 1 |
2009 |
Nehalem |
3. Bảng tổng hợp ý nghĩa của các dòng chip
Hậu tố |
Tên |
Ý nghĩa |
G1 - G7 |
Graphics level |
Tích hợp bộ xử lý đồ họa thế hệ mới |
F |
Requires discrete graphics |
Không được trang bị GPU (card đồ họa), cần trang bị VGA để xuất trình |
G |
Graphics on package |
Kèm card đồ họa rời |
H |
High performance graphics |
Hiệu năng đồ họa cao, thường dùng cho laptop gaming và workstation. |
K |
Unloked |
Mở khóa xung nhịp, hỗ trợ ép xung, tăng hiệu suất, KF (ép xung, không có đồ họa tích hợp) |
HK |
High performance optimized for mobile, unlocked |
Hiệu năng cao, cần mở khóa xung nhịp, hỗ trợ ép xung, tăng hiệu suất |
M |
Mobile |
Chip dùng cho điện thoại, các laptop business hiện đại, mỏng nhẹ |
Q |
Quad - Core |
Lõi từ |
HQ |
High performance optimized for mobile, quad - core |
Hiệu năng cao, 4 nhân, thường dùng cho laptop gaming và workstation. |
MQ |
Mobile, Quad - Core |
Chip di động lõi từ |
E |
Embedded |
Lõi kép, tiết kiệm điện, thường dùng cho các thiết bị nhúng. |
S |
Special (Performance - optimized lifestyle) |
Phiên bản đặc biệt (Tối ưu hóa hiệu suất) |
T |
Power optomized lifestyle |
Tiết kiệm điện năng, tối ưu cho các máy tính có yêu cầu về điện năng thấp. |
U |
Ultra - low power |
Tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt, Tiết kiệm điện, thường dùng cho laptop mỏng nhẹ |
Y |
Extremely low power |
Siêu tiết kiệm pin, ít tỏa nhiệt |
X/XE |
Extreme edition (Unlock, High End) |
Nhiều nhân, xung nhịp cao, siêu phân luồng, hỗ trợ ép xung |
Mọi thông tin tư vấn xin Quý khách liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SAOLA ( Nhà máy sản xuất máy tính)
Địa chỉ: Số 3+5 Nguyễn Văn Linh, Phường Việt Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Hotline: 0868.572.198
Email: info@saolatech.com.vn
Website: https://saolatech.com.vn/
Bài viết liên quan
Đánh giá
Hiện chưa có đánh giá nào